Có 2 kết quả:

插脚 chā jiǎo ㄔㄚ ㄐㄧㄠˇ插腳 chā jiǎo ㄔㄚ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shove in
(2) to edge in
(3) fig. to poke one's nose into people's business
(4) prong

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shove in
(2) to edge in
(3) fig. to poke one's nose into people's business
(4) prong

Bình luận 0