Có 2 kết quả:
插脚 chā jiǎo ㄔㄚ ㄐㄧㄠˇ • 插腳 chā jiǎo ㄔㄚ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shove in
(2) to edge in
(3) fig. to poke one's nose into people's business
(4) prong
(2) to edge in
(3) fig. to poke one's nose into people's business
(4) prong
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shove in
(2) to edge in
(3) fig. to poke one's nose into people's business
(4) prong
(2) to edge in
(3) fig. to poke one's nose into people's business
(4) prong
Bình luận 0